Bài viết TỔNG HỢP 50+ TỪ VỰNG VỀ THỜI TIẾT
TRONG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT thuộc chủ đề về Wiki How thời gian này đang được rất
nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng Moki.vn tìm hiểu TỔNG HỢP 50+ TỪ VỰNG VỀ
THỜI TIẾT TRONG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT trong bài viết hôm nay
nhé ! Các bạn đang xem chủ đề về : “TỔNG HỢP 50+ TỪ
VỰNG VỀ THỜI TIẾT TRONG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT”
Đánh giá về TỔNG HỢP 50+ TỪ VỰNG VỀ THỜI TIẾT TRONG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT
Nhắc tới chủ đề thời tiết trong tiếng Anh, chắc ai trong chúng ta cũng nghĩ ngay tới những từ cơ bản như “nắng” (nắng), “mưa” (mưa), “nóng” ( hot), “cold” (lạnh),… tuy nhiên, để tự tin hơn trong giao tiếp tương đương phục vụ cho các bài thi chuẩn hóa như IELTS, TOEFL, tại sao bạn không tham khảo ngay bộ từ từ vựng về thời tiếttiếng Anh dưới đây để khiến bạn bè xung quanh “trầm tích” một phen. Cùng Langmaster bắt đầu ngay nhé!
1. 50+ từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh thường xuyên được sử dụng nhất
1.1. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết – tình trạng thời tiết
- Bright /brait/ (adj): tươi sáng
- Breeze /bri:z/ (n): cơn gió nhẹ
- Clear /kliə[r]/ (adj): trong trẻo, quang đãng
- Cloudy /’klaʊdi/ (adj): trời thường xuyên mây
- Dry /drai/ (adj): hanh khô
- Fine /fain/ (adj): không mây, không mưa
- Foggy /’fɒgi/ (adj): có sương mờ
- Haze /heiz/ (n): màn sương mù, thường gây ra ra bởi sức nóng
- Ẩm /’hju:mid/ (adj): ẩm
- U ám /’glu:mi/ (adj): ảm đạm
- Mild /maild/ (adj): ôn hòa, ấm áp
- Có mây một phần: /’pɑ:∫əli/ /’klaʊdi/ (adj): thời tiết có sự pha trộn giữa bầu trời xanh và mây
- U ám /,əʊvə’kɑ:st/ (adj): âm u, tối sầm
- Sunny /’sʌni/ (adj): nắng, có thường xuyên ánh nắng
- Wet /wet/ (adj): ẩm ướt
- Windy /’windi/ (adj): Tàn gió
1.2. Từ vựng thời tiết – nhiệt độ
- baking hot /beɪk hɑːt/ (adj): nóng như khô khan
- cold /koʊld/ (adj): lạnh
- chill /ˈtʃɪli/ (adj): trời lạnh, nhám
- Celsius /ˈselsiəs/ (n): nhiệt độ C
- độ /dɪˈɡriː/ (n): nhiệt độ thời tiết
- Fahrenheit /ˈfærənhéɪt/ (n): nhiệt độ F
- freezing /’fri:ziɳ/ (adj): lạnh cóng, lạnh đóng băng
- frosty /ˈfrɔːsti/ (adj): băng giá, phủ đầy sương giá
- hot /hɑːt/ (adj): nóng
- warm /wɔ:m/ (adj): ấm áp
1.3. Các từ nhớ về thời tiết – hiện tượng thời tiết
- blizzard /’blizəd/ (n): cơn bão tuyết
- blustery /’blʌstri/ (n): cơn gió mạnh
- damp /dæmp/ (n): không khí ẩm thấp, ẩm ướt
- drizzle /’drizl/ (n): cơn mưa phùn
- flood /flʌd/ (n): lũ lụt
- hail /heil/ (n): mưa đá
- hurricane /’hʌrikən/ (n): siêu bão
- gale /geil/ (n): gió giật
- rain /rein/ (n): cơn mưa
- rainbow /’reinbəʊ/ (n): cầu vồng
- rainstorm /ˈreɪnˌstoɚm/ (n): mưa bão
- mist /mist/ (n): sương muối
- lightning /’laitniη/ (n): tia chớp
- thunder /’θʌndə[r]/ (n): sấm sét
- thunderstorm /’θʌndəstɔ:m/ (n): bão tố kèm sấm sét, cơn giông
- shower /’∫aʊə[r]/ (n): cơn mưa rào
- snow /snəʊ/ (n): tuyết
- snowflake /’snəʊfleik/ (n): bông hoa tuyết
- snowstorm /’snəʊstɔ:m/ (n): cơn bão tuyết
- storm /stɔ:m/ (n): cơn bão
- typhoon /,taip’fu:n/ (n): bão lớn
- tornado /tɔ:’neidəʊ/ (n): lốc xoáy
- weather forecast: /’weðə[r]/ /’fɔkɑ:st/ (n): sự dự báo thời tiết
Xem thêm bài viết về từ vựng:
=> 100+ TỪ VỰNG VỀ ĐỒ ĂN TIẾNG ANH – AI MÊ ẨM THỰC KHÔNG NÊN BỎ QUA
=> 50+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ HẢI SẢN – BẠN ĐÃ NẮM ĐƯỢC CHƯA?
1.4. Từ vựng về thời tiết tiếng Anh – lượng mưa
- downpour /ˈdaʊn.pɔːr/ (n): trận mưa như trút nước xuống
- rainfall /ˈreɪnfɔːl/ (n): lượng mưa, trận mưa rào
- torrential rain /təˈrenʃl reɪnl/(n): lượng mưa lớn như thác đổ
2. Thành ngữ dùng từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh
- under the weather (cảm thấy không khỏe trong người)Ví dụ: I’m sorry, I can’t go with you today. I’m feeling a bit under the weather. (xin phép lỗi nha, tôi không thể đi cùng bạn hôm nay được. Tôi đang thấy không khỏe trong người một chút.)
- It’s raining cats and dogs. (mưa rất lớn)Ví dụ: We have to cancel the holiday. It’s raining cats and dogs outside. (Chúng ta phải huỷ chuyến đi thôi. Ngoài kia đang mưa rất lớn.)
- something in the wind (lời đồn thổi)Ví dụ: There must be something in the wind among my colleagues. (Hẳn phải có lời đồn thổi gì đó giữa những người đồng nghiệp của tôi.)
- break the ice (phá vỡ bầu không khí ngượng ngùng khi mới làm quen ai đó)Ví dụ: His joke has really helped break the ice. (Trò đùa của anh ấy thực sự đã phá đi không khí ngượng ngùng.)
- come rain or shine (dù mọi chuyện có ra sao đi chăng nữa)Ví dụ: Come rain or shine, the party will begin this Sunday. (Dù ra sao đi nữa thì bữa tiệc vẫn sẽ bắt đầu vào Chủ nhật này.)
- as cold as ice (chỉ ai đó lạnh như băng, xa cách)Ví dụ: Is Andy mad at me? He is as cold as ice every time he sees me. (Andy đang giận tôi ư? Anh ấy luôn lạnh như băng mỗi lần thấy tôi.)
- (to) be a breeze (vô cùng đơn giản)Ví dụ: The final exam turned out to be a breeze. (Kì thi cuối kì hoá ra lại vô cùng đơn giản.)
- the calm before the storm (sự yên tĩnh trước khi có một sự biến động, thay đổi lớn)Ví dụ: The meeting seems to be peaceful now, but it is only the calm before the storm. (Cuộc họp đang có vẻ yên bình lúc này, nhưng đó chỉ là sự yên lặng trước “cơn bão” thôi.)
- Every cloud has a silver lining. (Trong cái rủi có cái may.)Ví dụ: I got rejected from all of my dream schools. Yet, every cloud has a silver lining, my current college is really suitable for me and I love it! (Tôi bị tất cả những ngôi trường mơ ước từ chối. Nhưng trong cái rủi có cái may, trường ĐH hiện nay vô cùng phù hợp với tôi và tôi yêu nó mất rồi!)
- have one’s head in the clouds (đầu óc để trên mây, thiếu thực tế)Ví dụ: Linda must have had her head in the clouds when our teacher reminded us to submit the exercise before 9pm (Linda chắc đã để đầu óc trên mây khi cô giáo nhắc Chúng Tôi nộp bài tập trước 9 giờ tối.)
Xem thêm bài viết về từ vựng:
=> TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ
=> TOP 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ
3. một số mẫu câu thường nhật sử dụng từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh
3.1. Mẫu câu hỏi về thời tiết
- What is the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
- Do you know whether it’s going to snow tomorrow? (Bạn có biết liệu trời có tuyết rơi vào ngày mai không?)
- Do you know what the weather will be like tomorrow? (Bạn có biết thời tiết ngày mai sẽ như thế nào không?)
- Did you see the weather forecast? (Cậu đã xem dự báo thời tiết chưa thế?)
3.2. Mẫu câu trả lời về thời tiết
3.2.1. Mẫu câu 1
It + be + adj +…
Ví dụ:
- It’s hot. (Trời nóng.)
- It’s cold today. (Trời hôm nay lạnh.)
- It will be snowy tomorrow. (Trời sẽ có tuyết rơi vào ngày mai.)
3.2.2. Mẫu câu 2
The weather + be + adj +…
Ví dụ:
- The weather is gloomy today. (Hôm nay thời tiết ảm đạm.)
- The weather was fine yesterday. (Hôm qua thời tiết tốt.)
3.2.3. Mẫu câu 3
It + be + forecast + …
Ví dụ:
- It is forecast to sun today. (Trời hôm nay được dự báo là nắng.)
- It was forecast be rainy yesterday. (Trời hôm qua được dự báo là có mưa.)
Trên đây là bộ 50+ từ vựng về thời tiết được dùng nhất trong tiếng Anh cùng với những kiến thức liên quan. Hy vọng với những từ vựng vừa tích lũy bên trên, bạn có khả năng tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn yêu thích phương pháp học từ mới qua chủ đề này, đừng quên thường xuyên cập nhật trên trang web hoặc kênh Youtube của Langmaster để tích lũy thêm thật nhiều vốn từ cho bản thân nhé!
Tags: #từ vựng về thời tiết #từ vựng tiếng anh về thời tiết #từ vựng thời tiết #các từ vựng về thời tiết #từ vựng về thời tiết tiếng anh
Các câu hỏi về t? khí ti?ng anh là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê t? khí ti?ng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết t? khí ti?ng anh là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết t? khí ti?ng anh là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết t? khí ti?ng anh là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về t? khí ti?ng anh là gì
Các hình ảnh về t? khí ti?ng anh là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tham khảo báo cáo về t? khí ti?ng anh là gì tại WikiPedia
Bạn hãy tra cứu thêm nội dung về t? khí ti?ng anh là gì từ web Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://moki.vn/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://moki.vn/la-gi/
Các bài viết liên quan đến
Có thể ghép vs hồng quân ko chú