Bài viết 150+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành
Công Nghệ Thông Tin phổ biến nhất thuộc chủ đề về HỎi Đáp Là Gì thời gian này đang được
rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng https://moki.vn/ tìm hiểu 150+ Từ vựng tiếng
Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin phổ biến nhất trong bài viết
hôm nay nhé ! Các bạn đang xem nội dung về : “150+
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin phổ biến
nhất”
Đánh giá về 150+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin phổ biến nhất
Tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin< /strong> ngày càng trở nên quan trọng và cần thiết, đặc biệt là đối với những bạn đang học và làm việc trong ngành CNTT. Hơn nữa, mức thu nhập giữa các bạn IT dùng tiếng Anh thành thạo và chưa thành thạo chắc chắn sẽ có sự chênh lệch nhất định.
Bài viết dưới đây, TalkFirst sẽ cung cấp bộ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin phổ biến nhất để giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp & làm việc trong lĩnh vực này.
Nội dung chính
1. Công Nghệ Thông Tin tiếng Anh là gì?
Công Nghệ Thông Tin (CNTT) tiếng Anh là Information Technology, thường được viết tắt là IT. Đây là một ngành kỹ thuật sử dụng máy tính & phần mềm máy tính để xử lý, chuyển đổi, bảo vệ, lưu trữ, truyền tải và thu thập thông tin.
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Sau đây là list từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin và các thuật ngữ IT thường nhật nhất mà bất cứ ai học chuyên ngành IT cũng nên nắm chắc. Cùng theo dõi nha!
2.1. Từ vựng tiếng Anh IT về các thuật toán
- Multiplication (n): Phép nhân
- Numeric (a): Số học, thuộc về số học
- Operation (v,n): Thao tác
- Output (n): Ra, đưa ra
- Perform (v): Tiến hành, thi hành
- Process (v,n): Xử lý
- Processor (n): Bộ xử lý
- Pulse (v,n): Xung
- Register (v,n): Thanh ghi, đăng ký
- Signal (n): Tín hiệu
- Solution (n): Giải pháp, lời giải
- Store (v): Lưu trữ
- Subtraction (n): Phép trừ
- Switch (v,n): Chuyển
- Tape (n): Ghi băng, băng
- Terminal (n): Máy trạm
- Transmit (v): Truyền
- Abacus (n): Bàn tính
- Allocate (v): Phân phối
- Analog (a): Tương tự
- Application (a): Ứng dụng
- Binary (a,n): Nhị phân, thuộc về nhị phân
- Calculation (n): Tính toán
- Command (v,n): Ra lệnh, lệnh (trong máy tính)
- Dependable (a): có thể tin cậy được
- Devise (v): Phát minh
- Different (a): Khác biệt
- Digital (a): Số, thuộc về số
- Etch (v): Khắc axit
- Experiment (v,n): Tiến hành thí nghiệm, cuộc thí nghiệm
- Remote Access (n): Truy cập từ xa qua mạng
- Computerize (v): Tin học hóa
- Storage (n): lưu trữ
2.2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin về cấu tạo máy móc
- Alloy (n): Hợp kim
- Bubble memory (n): Bộ nhớ bọt
- Capacity (n): Dung lượng
- Core memory (n): Bộ nhớ lõi
- Dominate (v): Thống trị
- Ferrite ring (n): Vòng nhiễm từ
- Horizontal (a,n): Ngang, đường ngang
- Inspiration (n): Sự cảm hứng
- Intersection (n): Giao điểm
- Detailed (a): cụ thể
- Respective (a): Tương ứng
- Retain (v): Giữ lại, duy trì
- Gadget (n): đồ phụ tùng nhỏ
- Semiconductor memory (n): Bộ nhớ bán dẫn
- Unique (a): Duy nhất
- Vertical (a,n): Dọc; đường dọc
- Wire (n): Dây điện
- Matrix (n): Ma trận
- Microfilm (n): Vi phim
- Noticeable (a): Dễ nhận thấy
- Phenomenon (n): Hiện tượng
- Position (n): Vị trí
- Prediction (n): Sự tiên đoán, lời tiên đoán
- Quality (n): Chất lượng
- Quantity (n): Số lượng
- Ribbon (n): Dải băng
- Set (n): Tập
- Spin (v): Quay
- Strike (v): Đánh, đập
- Superb (a): Tuyệt vời, xuất sắc
- Supervisor (n): Người giám sát
- Thermal (a): Nhiệt
- Train (n): Đoàn tàu, dòng, dãy, chuỗi
- Translucent (a): Trong mờ
- Configuration (n): Cấu hình
- Implement (v): công cụ, phương tiện
- Disk (n): Đĩa
- Acoustic coupler (n): bộ ghép âm
- Multiplexer (n): bộ dồn kênh
2.3. Từ vựng chuyên ngành IT về hệ thống dữ liệu
- Alternative (n): Sự thay thế
- Apt (v): có khả năng, có khuynh hướng
- Beam (n): Chùm
- Chain (n): Chuỗi
- Clarify (v): Làm cho trong sáng dễ hiểu
- Coil (v,n): Cuộn
- Condense (v): Làm đặc lại, làm gọn lại
- Describe (v): Mô tả
- Dimension (n): Hướng
- Drum (n): Trống
- Electro sensitive (a): Nhiễm điện
- Electrostatic (a): Tĩnh điện
- Expose (v): Phơi bày, phô ra
- Guarantee (v,n): Cam đoan, bảo đảm
- Demagnetize (v) Khử từ hóa
- Intranet (n): mạng nội bộ
- Hammer (n): Búa
- Individual (a,n): Cá nhân, cá thể
- Inertia (n): Quán tính
- Alphanumeric data (n): Dữ liệu chữ-số
- Establish (v): Thiết lập
- Permanent (a): Vĩnh viễn
- Diverse (a): thường xuyên loại
- Sophisticated (a): Phức tạp
- Monochromatic (a): Đơn sắc
- Blink (v): Nhấp nháy
- Dual-density (n): Dày gấp đôi
- Shape (n): Hình dạng
- Curve (n): Đường cong
- Plotter (n): Thiết bị đánh dấu
- Tactile (a): Thuộc về xúc giác
- Virtual (a): Ảo
- Compatible (a): tương thích
- Protocol (n): Giao thức
- Database (n): cơ sở dữ liệu
- Circuit (n): Mạch
- Software (n): phần mềm
- Hardware (n): Phần cứng
- Multi-user (a): Đa người dùng
- Operating system (OS) (n): Hệ điều hành
Ví dụ: A multi-user operating system (OS) is a computer system that allows multiple users that are on different computers to access a single system’s OS resources simultaneously. Some examples of a multi-user OS are Unix, Virtual Memory System (VMS) and mainframe OS.
Dịch: Hệ điều hành đa người sử dụng là hệ thống cho phép nhiều người sử dụng trên các máy tính khác nhau truy cập đồng thời vào tài nguyên của một hệ thống. một số ví dụ về hệ điều hành thường xuyên người dùng là Unix, Virtual Memory System (VMS) và mainframe OS.

2.4. Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin về phần mềm
Từ vựng | Ý nghĩa |
Irregularity | Sự bất thường |
Command | Lệnh (trong máy tính) |
Circuit | Mạch |
Complex | Phức tạp |
Component | Thành phần |
Computer | máy tính |
Computerized | Tin học hóa |
Convert | Chuyển đổi |
Demagnetize | Khử từ hóa |
Device | Thiết bị |
Decision | quyết liệt |
Division | Phép chia |
Minicomputer | Máy tính thu nhỏ |
Data | Dữ liệu |
Binary | Nhị phân |
Pulse | Xung (điện) |
2.5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin về mạng và bảo mật mạng
Broadband internet/broadband | mạng băng thông rộng |
Firewall | tường lửa |
ISP (Internet Service Provider) | Nhà phân phối dịch vụ Internet |
The Internet | Internet |
Web hosting | sản phẩm thuê máy chủ |
Website | Trang web |
Wireless internet/ WiFi | không dây |
To browse the Internet | Lên mạng (để tìm kiếm) |
Download (v) | Tải xuống |
Upload (v) | Tải lên |
Domain | tên miền |
Cloud | điện toán đám mây |
IP Address | Địa chỉ IP (giao thức internet) |
Exploit (v) | tấn công lỗ hổng mạng |
Breach | lỗ hổng dữ liệu / vi phạm dữ liệu |
Malware | phần mềm độc hại (virus) |
Worm | sâu máy tính |
Spyware | phần mềm gián điệp |
Ví dụ: Firewalls provide protection against outside cyber attackers by shielding your computer or network from virus, spyware and malware.
Dịch: Tường lửa cung cấp khả năng bảo vệ chống lại những kẻ tấn công mạng bên ngoài bằng cách che chắn máy tính hoặc mạng của bạn khỏi vi rút, phần mềm gián điệp và phần mềm độc hại.
2.6. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành IT về nghề nghiệp
- Computer analyst (n): Nhà phân tích máy tính
- Computer scientist (n): Nhà khoa học máy tính
- Computer Programmer (n): Lập trình viên
- Database Administrator (n): Quản trị cơ sở dữ liệu
- Data scientist (n): Nhà khoa học dữ liệu
- Network administrator (n): Quản trị mạng
- Software developer (n): Lập trình viên phần mềm
- Software Tester (n): Nhà kiểm thử phần mềm
- Web developer (n): Lập trình viên Web
- User experience designer (n): Nhà thiết kế giao diện người sử dụng
Tham khảo: Top các trung tâm tiếng Anh giao tiếp TPHCM chất lượng nhất
2.7. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin khác
- Graphics (n): đồ họa
- Employ (v): thuê (ai đó)
- Oversee (v): quan sát
- Available (adj): sử dụng được, có hiệu lực
- Drawback (n): trở ngại, Giảm
- Research (v,n): thống kê
- Enterprise (n): tập đoàn, Doanh nghiệp
- Perform (v): Tiến hành, thi hành
- Trend (n): xu hướng
- Replace (v): thay thế
- Expertise (n): thành thạo, tinh thông
- Instruction (n): chỉ thị, chỉ dẫn
Tìm hiểu thêm: Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho dân Công Nghệ Thông Tin
3. Top 4 phần mềm từ điển tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin online
English for IT
English for IT là phần mềm được nhiều “dân IT” sử dụng nhất bởi nó cung cấp rất nhiều tính năng thuận tiện ích về Công Nghệ Thông Tin. Ngoài chức năng hỗ trợ dịch thuật những loại văn bản, English for IT còn cung cấp những bài giảng trực tuyến có liên quan đến công việc IT. Qua đó giúp bạn vừa có thể củng cố từ vựng tiếng Anh vừa nâng cao kiến thức về Công Nghệ Thông Tin của bản thân.
English Study Pro
English Study Pro là phần mềm từ điển tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin thường nhật và đầy đủ hết 4 kỹ năng từ nghe, nói, đến đọc, viết. Đặc biệt, kho tàng từ vựng trong English Study đã lên tới hơn 300.000 từ có phát âm và 2.000 từ có kèm theo hình ảnh minh hoạ. TalkFirst tin rằng phần mềm dịch tiếng Anh này sẽ đem lại rất nhiều lợi ích tới “dân IT”.
Tflat Offline
Tflat Offline là một trong số các phần mềm top đầu được “dân IT” tin sử dụng nhất Hiện tại. Ngoài chức năng dịch văn bản từ Anh – Việt hay Việt – Anh, Tflat Offline còn hỗ trợ người học luyện kỹ năng nghe theo từng cấp độ. Đặc biệt, Tflat Offline cho phép người học truy cập ứng dụng ngay cả khi không có kết nối Internet.
Oxford Dictionary, Lingoes
Thêm một phần mềm dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin mà các bạn IT nhớ đừng nên bỏ qua chính là Oxford Dictionary, Lingoes. Các tính năng nổi trội của phần mềm có thể kể đến như là chỉnh tốc độ dịch và dịch tự động, sửa hoặc xoá dữ liệu từ vựng đã lưu trong kho dữ liệu của bạn.
Tìm hiểu thêm: Học Công Nghệ Thông Tin có cần giỏi tiếng Anh không?
4. Tài liệu tổng hợp từng vựng tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
TalkFirst xin phép chia sẻ các bạn học file pdf bảng tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng Anh IT
Tham khảo thêm các giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin
5. Bài tập về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Hãy thử sức với bài tập nho nhỏ dưới đây để kiểm tra có khả năng ghi nhớ từ vựng của các bạn nha!
Đề bài: Nối các từ vựng sau đây với ngữ nghĩa tương ứng
1. Remote Access | A. thiết lập |
2. Database | B. lưu trữ |
3. Hardware | C. cơ sở dữ liệu |
4. Establish | D. lỗ hổng dữ liệu/vi phạm dữ liệu |
5. Software | E. truy cập từ xa qua mạng |
6. Core memory | F. phần cứng |
7. Processor | G. khử từ hoá |
8. Breach | H. bộ xử lý |
9. Demagnetize | I. bộ nhớ lõi |
10. Store | J. phần mềm |
Đáp án
- 1 – A
- 2 – C
- 3 – F
- 4 – A
- 5 – J
- 6 – I
- 7 – H
- 8 – D
- 9 – G
- 10 – B
Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin phổ biến nhất do đội ngũ chuyên gia học thuật của TalkFirst biên soạn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn IT có thêm nhiều kiến thức và vốn từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực Công Nghệ Thông Tin.
Tham khảo thêm Khóa học Tiếng Anh Chuyên ngành Công Nghệ Thông tin tại TalkFirst – Khoá học được thiết kế dành cho dân Công nghệ thông tin, duy nhất tại TalkFirst!
Các câu hỏi về máy tính ti?ng anh là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê máy tính ti?ng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết máy tính ti?ng anh là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết máy tính ti?ng anh là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết máy tính ti?ng anh là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về máy tính ti?ng anh là gì
Các hình ảnh về máy tính ti?ng anh là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tra cứu thêm dữ liệu, về máy tính ti?ng anh là gì tại WikiPedia
Bạn hãy xem thêm nội dung về máy tính ti?ng anh là gì từ trang Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://moki.vn/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://moki.vn/la-gi/