Bài viết Tên các loại trái cây trong tiếng Anh | Tiếng Anh Nghe Nói thuộc chủ đề về Wiki How thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng Moki.vn tìm hiểu Tên các loại trái cây trong tiếng Anh | Tiếng Anh Nghe Nói trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem chủ đề về : Tiếng Anh Nghe Nói”

Đánh giá về Tên các loại trái cây trong tiếng Anh | Tiếng Anh Nghe Nói


Xem nhanh

Quả bơ /¸ævə´ka:dou/: bơ

Apple /’æpl/: táo

Cam /ɒrɪndʒ/: cam

Banana /bə’nɑ:nə/: chuối

Grape /greɪp/: nho

Grapefruit (or pomelo) /’greipfru:t/: bưởi

Starfruit /’stɑ:r.fru:t/: khế

Mango /´mæηgou/: xoài

Pineapple /’pain,æpl/: dứa, thơm

Mangosteen /ˈmaŋgəstiːn/: măng cụt

Mandarin (or tangerine) /’mændərin/: quýt

Tamarind /’tæmərind/: me

Kiwi fruit /’ki:wi:fru:t/: kiwi

Kumquat /’kʌmkwɔt/: quất

Jackfruit /’dʒæk,fru:t/: mít

Durian /´duəriən/: sầu riêng

Lemon /´lemən/: chanh vàng

Lime /laim/: chanh vỏ xanh

Papaya (or pawpaw) /pə´paiə/: đu đủ 

Soursop /’sɔ:sɔp/: mãng cầu xiêm

Custard-apple /’kʌstəd,æpl/: mãng cầu (na)

Plum /plʌm/: mận

Apricot /ˈæ.prɪ.kɒt/: mơ

Peach /pitʃ/: đào

Cherry /´tʃeri/: anh đào 

Sapota /sə’poutə/: sapôchê

Rambutan /ræmˈbuːtən/: chôm chôm

Coconut /’koukənʌt/: dừa

Guava /´gwa:və/: ổi

Pear /peə/: lê

Fig /fig/: sung

Dragon fruit /’drægənfru:t/: thanh long

Mọi Người Cũng Xem   Uống tảo vàng Nhật có tốt không? Tảo vàng Nhật Bản có tác dụng gì?

Melon /´melən/: dưa

Watermelon /’wɔ:tə´melən/: dưa hấu

Lychee (or litchi) /’li:tʃi:/: vải

Longan /lɔɳgən/: nhãn

Pomegranate /´pɔm¸grænit/: lựu

Berry /’beri/: dâu

Strawberry /ˈstrɔ:bəri/: dâu tây

Passion-fruit /´pæʃən¸fru:t/: chanh dây

Persimmon /pə´simən/: hồng

Cranberry /’krænbəri/: quả nam việt quất

Jujube /´dʒu:dʒu:b/: táo ta

Dates /deit/: quả chà là

Green almonds: /gri:n ‘ɑ:mənd/: quả hạnh xanh

Ugli fruit /’ʌgli’fru:t/: quả chanh vùng Tây Ấn

Citron /´sitrən/: quả thanh yên

Currant /´kʌrənt/: nho Hy Lạp

Ambarella /’æmbə’rælə/: cóc

Indian cream cobra melon /´indiən kri:m ‘koubrə ´melən/: dưa gang

Granadilla /,grænə’dilə/: dưa Tây

Cantaloupe /’kæntəlu:p/: dưa vàng

Honeydew /’hʌnidju:/: dưa xanh

Malay apple /mə’lei ‘æpl/: điều

Star apple /’stɑ:r ‘æpl/: vú sữa

Almond /’a:mənd/: quả hạnh

Chestnut /´tʃestnʌt/: hạt dẻ

Honeydew melon /’hʌnidju: ´melən/: dưa bở ruột xanh

Blackberries /´blækbəri/: mâm xôi đen

Raisin /’reizn/: nho khô

Xem thêm  70 từ vựng tiếng Anh chủ đề Môi Trường

Xem thêm video từ vựng tiếng Anh về những loại trái cây:

Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GV Nước Ngoài (Anh, Mỹ, Canada…) các bạn có thể tham khảo cụ thể tại: https://tienganhnghenoi.vn/khoa-hoc/

3.5/5 – (25 bình chọn)


Các câu hỏi về cây l??c ti?ng anh là gì


Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê cây l??c ti?ng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết cây l??c ti?ng anh là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết cây l??c ti?ng anh là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết cây l??c ti?ng anh là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Mọi Người Cũng Xem   Blogger Lê Trung Kiên

Các Hình Ảnh Về cây l??c ti?ng anh là gì


Các hình ảnh về cây l??c ti?ng anh là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé

Tra cứu báo cáo về cây l??c ti?ng anh là gì tại WikiPedia

Bạn nên xem thêm nội dung về cây l??c ti?ng anh là gì từ web Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại

???? Nguồn Tin tại: https://moki.vn/

???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://moki.vn/la-gi/

No Responses

  1. Hùng Vũ
    Posted on Tháng Tám 4, 2020